XSMN 15/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/03/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 67 | 50 |
G.7 | 324 | 247 | 699 |
G.6 | 2238 6633 3880 | 1695 1599 1332 | 6370 6016 6500 |
G.5 | 3907 | 6168 | 3248 |
G.4 | 74420 24159 23143 18761 91874 79834 46506 | 07735 62037 30818 78108 02119 82854 28167 | 43572 32621 77332 54102 66706 98668 25286 |
G.3 | 18404 57038 | 93319 38570 | 99963 60073 |
G.2 | 10646 | 72607 | 39237 |
G.1 | 22340 | 97076 | 03769 |
G.ĐB | 388081 | 172980 | 085553 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 04 |
1 | - |
2 | 24, 20 |
3 | 34, 38, 33, 34, 38 |
4 | 43, 46, 40 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 80, 81 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 18, 19, 19 |
2 | - |
3 | 32, 35, 37 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 67, 68, 67 |
7 | 70, 76 |
8 | 80 |
9 | 95, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 06 |
1 | 16 |
2 | 21 |
3 | 32, 37 |
4 | 48 |
5 | 50, 53 |
6 | 68, 63, 69 |
7 | 70, 72, 73 |
8 | 86 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |