XSMN 15/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/03/2019
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 96 | 82 |
G.7 | 029 | 056 | 363 |
G.6 | 4076 3438 4120 | 3724 2235 5548 | 8723 8806 3620 |
G.5 | 7267 | 5596 | 7217 |
G.4 | 99663 72365 94331 72530 32320 45303 40514 | 53335 89297 54368 27534 31586 78039 34287 | 67484 10097 09234 01928 58543 56268 05210 |
G.3 | 80513 90663 | 07393 44843 | 96137 89534 |
G.2 | 93792 | 01170 | 19513 |
G.1 | 71251 | 71533 | 75399 |
G.ĐB | 450835 | 445700 | 144220 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 13 |
2 | 29, 20, 20 |
3 | 38, 31, 30, 35 |
4 | 48 |
5 | 51 |
6 | 67, 63, 65, 63 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 35, 35, 34, 39, 33 |
4 | 48, 43 |
5 | 56 |
6 | 68 |
7 | 70 |
8 | 86, 87 |
9 | 96, 96, 97, 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 10, 13 |
2 | 23, 20, 28, 20 |
3 | 34, 37, 34 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 63, 68 |
7 | - |
8 | 82, 84 |
9 | 97, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |