XSMN 15/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/03/2021
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 79 | 00 |
G.7 | 243 | 983 | 087 |
G.6 | 0071 1867 1876 | 1051 0339 4765 | 7739 4321 2753 |
G.5 | 3237 | 6311 | 3014 |
G.4 | 50043 82103 75410 63234 51278 60569 70129 | 58275 56749 70820 46819 97816 80370 19341 | 40027 45074 01001 04378 57360 67865 31887 |
G.3 | 57385 86024 | 84806 73684 | 71228 28559 |
G.2 | 10664 | 62050 | 95423 |
G.1 | 15418 | 22555 | 68867 |
G.ĐB | 387903 | 885882 | 237535 |
Loto TPHCM Thứ 2, 15/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 10, 18 |
2 | 29, 24 |
3 | 37, 34 |
4 | 43, 43 |
5 | - |
6 | 63, 67, 69, 64 |
7 | 71, 76, 78 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 19, 16 |
2 | 20 |
3 | 39 |
4 | 49, 41 |
5 | 51, 50, 55 |
6 | 65 |
7 | 79, 75, 70 |
8 | 83, 84, 82 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 14 |
2 | 21, 27, 28, 23 |
3 | 39, 35 |
4 | - |
5 | 53, 59 |
6 | 60, 65, 67 |
7 | 74, 78 |
8 | 87, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |