XSMN 15/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/03/2022
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 20 | 58 |
G.7 | 437 | 085 | 434 |
G.6 | 5588 9550 1075 | 9075 9162 6435 | 7016 2584 9951 |
G.5 | 4120 | 3406 | 3794 |
G.4 | 59436 05259 94307 99301 86184 93705 34954 | 51194 59401 03232 90126 12902 32203 60866 | 67458 72705 50168 25545 89285 95261 38512 |
G.3 | 54985 32244 | 45946 67913 | 61423 59497 |
G.2 | 73856 | 28835 | 25126 |
G.1 | 78184 | 69061 | 01565 |
G.ĐB | 285856 | 334948 | 158326 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 15/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 05 |
1 | - |
2 | 24, 20 |
3 | 37, 36 |
4 | 44 |
5 | 50, 59, 54, 56, 56 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 88, 84, 85, 84 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 15/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01, 02, 03 |
1 | 13 |
2 | 20, 26 |
3 | 35, 32, 35 |
4 | 46, 48 |
5 | - |
6 | 62, 66, 61 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 94 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 15/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 12 |
2 | 23, 26, 26 |
3 | 34 |
4 | 45 |
5 | 58, 51, 58 |
6 | 68, 61, 65 |
7 | - |
8 | 84, 85 |
9 | 94, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |