XSMN 15/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/04/2013
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 64 | 82 |
G.7 | 740 | 509 | 963 |
G.6 | 5409 3642 4092 | 8440 2602 5771 | 8717 2268 1346 |
G.5 | 8042 | 9801 | 2298 |
G.4 | 35338 96429 18530 94723 51343 37503 66802 | 91897 48008 48163 88916 30682 12404 76501 | 97065 79511 62810 46961 74251 65872 10126 |
G.3 | 95877 71523 | 53508 99472 | 41881 54721 |
G.2 | 33526 | 70008 | 81549 |
G.1 | 59080 | 71486 | 65140 |
G.ĐB | 173184 | 752442 | 547454 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 15/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 02 |
1 | - |
2 | 29, 23, 23, 26 |
3 | 38, 30 |
4 | 40, 42, 42, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 85, 80, 84 |
9 | 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 01, 08, 04, 01, 08, 08 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 42 |
5 | - |
6 | 64, 63 |
7 | 71, 72 |
8 | 82, 86 |
9 | 97 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 11, 10 |
2 | 26, 21 |
3 | - |
4 | 46, 49, 40 |
5 | 51, 54 |
6 | 63, 68, 65, 61 |
7 | 72 |
8 | 82, 81 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |