XSMN 15/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/04/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 75 | 00 |
G.7 | 336 | 451 | 723 |
G.6 | 0337 7873 2744 | 5115 6091 9024 | 1720 7046 9223 |
G.5 | 2310 | 0042 | 6830 |
G.4 | 24797 19985 02055 60104 43938 93768 87181 | 94964 80883 64680 33037 55099 70723 61796 | 06436 39861 12931 13105 28279 40057 78210 |
G.3 | 66511 91020 | 71532 29523 | 81045 19452 |
G.2 | 28840 | 61748 | 09361 |
G.1 | 15111 | 39871 | 08565 |
G.ĐB | 253589 | 353462 | 079868 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 15/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 11, 11 |
2 | 20 |
3 | 36, 37, 38 |
4 | 44, 40 |
5 | 55 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | 88, 85, 81, 89 |
9 | 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 15/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 24, 23, 23 |
3 | 37, 32 |
4 | 42, 48 |
5 | 51 |
6 | 64, 62 |
7 | 75, 71 |
8 | 83, 80 |
9 | 91, 99, 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 15/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 10 |
2 | 23, 20, 23 |
3 | 30, 36, 31 |
4 | 46, 45 |
5 | 57, 52 |
6 | 61, 61, 65, 68 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |