XSMN 15/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/04/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 64 | 98 |
G.7 | 161 | 618 | 433 |
G.6 | 3268 7656 8390 | 1316 2027 2283 | 5069 3034 8226 |
G.5 | 3777 | 7242 | 5301 |
G.4 | 68874 22292 06374 92918 93122 50205 11982 | 91636 90161 82329 15513 06794 88468 82783 | 33239 67212 35674 58861 26627 74640 57217 |
G.3 | 55350 99044 | 49904 74805 | 81967 25787 |
G.2 | 34249 | 20005 | 87801 |
G.1 | 67188 | 26773 | 37709 |
G.ĐB | 302864 | 914663 | 731596 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 15/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 44, 49 |
5 | 56, 50 |
6 | 61, 68, 64 |
7 | 71, 77, 74, 74 |
8 | 82, 88 |
9 | 90, 92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 05 |
1 | 18, 16, 13 |
2 | 27, 29 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 64, 61, 68, 63 |
7 | 73 |
8 | 83, 83 |
9 | 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 09 |
1 | 12, 17 |
2 | 26, 27 |
3 | 33, 34, 39 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 69, 61, 67 |
7 | 74 |
8 | 87 |
9 | 98, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |