XSMN 15/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/04/2016
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 17 | 98 |
G.7 | 654 | 306 | 033 |
G.6 | 9516 8636 9950 | 6800 0952 5701 | 5639 4290 7284 |
G.5 | 7414 | 7897 | 1349 |
G.4 | 15161 10107 52839 35474 76163 53805 29384 | 39637 18822 98426 50936 85722 11524 26537 | 42047 90827 80508 63072 24600 69468 44839 |
G.3 | 58948 90062 | 37437 68244 | 61221 60858 |
G.2 | 51777 | 39441 | 19188 |
G.1 | 43073 | 50261 | 97433 |
G.ĐB | 254732 | 629646 | 927497 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 16, 14 |
2 | - |
3 | 36, 39, 32 |
4 | 48 |
5 | 55, 54, 50 |
6 | 61, 63, 62 |
7 | 74, 77, 73 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00, 01 |
1 | 17 |
2 | 22, 26, 22, 24 |
3 | 37, 36, 37, 37 |
4 | 44, 41, 46 |
5 | 52 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | - |
2 | 27, 21 |
3 | 33, 39, 39, 33 |
4 | 49, 47 |
5 | 58 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 84, 88 |
9 | 98, 90, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |