XSMN 15/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/04/2019
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 27 | 64 |
G.7 | 492 | 305 | 074 |
G.6 | 4515 8804 1434 | 0737 2753 5154 | 3097 1149 0069 |
G.5 | 8078 | 6557 | 7789 |
G.4 | 68697 67158 43103 24597 11303 94886 07678 | 01020 03570 26360 88822 16172 87750 19471 | 54901 85913 85221 85946 15295 06235 75999 |
G.3 | 33698 28306 | 35351 86655 | 13951 64563 |
G.2 | 39366 | 09430 | 94982 |
G.1 | 41945 | 67939 | 50100 |
G.ĐB | 891000 | 717709 | 622778 |
Loto TPHCM Thứ 2, 15/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03, 03, 06, 00 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 45 |
5 | 58 |
6 | 66 |
7 | 71, 78, 78 |
8 | 86 |
9 | 92, 97, 97, 98 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | - |
2 | 27, 20, 22 |
3 | 37, 30, 39 |
4 | - |
5 | 53, 54, 57, 50, 51, 55 |
6 | 60 |
7 | 70, 72, 71 |
8 | - |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 13 |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 49, 46 |
5 | 51 |
6 | 64, 69, 63 |
7 | 74, 78 |
8 | 89, 82 |
9 | 97, 95, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |