XSMN 15/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/05/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 30 | 18 |
G.7 | 550 | 795 | 956 |
G.6 | 8175 4094 6764 | 3198 4784 3266 | 8048 5194 1598 |
G.5 | 8893 | 9177 | 1377 |
G.4 | 07004 55314 34760 59556 82391 18067 92413 | 48785 42865 37074 11103 06194 23515 41641 | 87006 38791 99873 68954 57146 70842 90469 |
G.3 | 67060 00861 | 64184 59819 | 85030 10585 |
G.2 | 05414 | 15485 | 71989 |
G.1 | 59331 | 28870 | 45282 |
G.ĐB | 002869 | 098405 | 151990 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 13, 14 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 59, 50, 56 |
6 | 64, 60, 67, 60, 61, 69 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 94, 93, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 15, 19 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 66, 65 |
7 | 77, 74, 70 |
8 | 84, 85, 84, 85 |
9 | 95, 98, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 48, 46, 42 |
5 | 56, 54 |
6 | 69 |
7 | 77, 73 |
8 | 85, 89, 82 |
9 | 94, 98, 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |