XSMN 15/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/05/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 10 | 55 |
G.7 | 277 | 505 | 042 |
G.6 | 3811 5910 3741 | 3210 2628 0208 | 4579 1109 8035 |
G.5 | 2426 | 7442 | 9037 |
G.4 | 02291 16354 93061 85945 37742 08076 50820 | 65273 19592 48779 82774 72830 12068 80173 | 10315 38930 65684 32791 27160 48895 54143 |
G.3 | 17998 35008 | 58308 17346 | 80916 35023 |
G.2 | 53187 | 17661 | 53757 |
G.1 | 57539 | 08972 | 65946 |
G.ĐB | 781248 | 392400 | 505003 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 10 |
2 | 26, 20 |
3 | 39 |
4 | 41, 45, 42, 48 |
5 | 54 |
6 | 61 |
7 | 77, 77, 76 |
8 | 87 |
9 | 91, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 08, 00 |
1 | 10, 10 |
2 | 28 |
3 | 30 |
4 | 42, 46 |
5 | - |
6 | 68, 61 |
7 | 73, 79, 74, 73, 72 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 15, 16 |
2 | 23 |
3 | 35, 37, 30 |
4 | 42, 43, 46 |
5 | 55, 57 |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | 84 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |