XSMN 15/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/05/2020
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 88 | 86 |
G.7 | 982 | 520 | 748 |
G.6 | 2750 0924 7946 | 0479 2425 2721 | 9589 1834 1692 |
G.5 | 6491 | 6662 | 7730 |
G.4 | 09244 02614 26080 62105 85263 28447 35799 | 58947 71753 62709 86541 64695 87080 36089 | 51917 82103 23423 86143 32390 56833 99387 |
G.3 | 71255 45991 | 88602 38292 | 44481 69927 |
G.2 | 77116 | 79417 | 70959 |
G.1 | 35913 | 95882 | 74883 |
G.ĐB | 514611 | 212382 | 350758 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/05/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 16, 13, 11 |
2 | 21, 24 |
3 | - |
4 | 46, 44, 47 |
5 | 50, 55 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 82, 80 |
9 | 91, 99, 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/05/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 17 |
2 | 20, 25, 21 |
3 | - |
4 | 47, 41 |
5 | 53 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | 88, 80, 89, 82, 82 |
9 | 95, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/05/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | 23, 27 |
3 | 34, 30, 33 |
4 | 48, 43 |
5 | 59, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 89, 87, 81, 83 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |