XSMN 15/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/06/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 39 | 15 |
G.7 | 924 | 562 | 657 |
G.6 | 8034 9927 2717 | 9769 2795 5066 | 1207 4424 7584 |
G.5 | 4741 | 3077 | 6000 |
G.4 | 62995 69138 74321 08016 65448 15156 89034 | 92924 19708 87706 59774 76548 24346 58466 | 68833 48195 79181 59407 98201 57837 07070 |
G.3 | 72288 35106 | 44880 81261 | 18300 34954 |
G.2 | 32671 | 88937 | 11443 |
G.1 | 38495 | 26113 | 24372 |
G.ĐB | 267213 | 339405 | 903644 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/06/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 16, 13 |
2 | 24, 27, 21 |
3 | 34, 38, 34 |
4 | 41, 48 |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 95, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/06/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06, 05 |
1 | 13 |
2 | 24 |
3 | 39, 37 |
4 | 48, 46 |
5 | - |
6 | 62, 69, 66, 66, 61 |
7 | 77, 74 |
8 | 80 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/06/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 07, 01, 00 |
1 | 15 |
2 | 24 |
3 | 33, 37 |
4 | 43, 44 |
5 | 57, 54 |
6 | - |
7 | 70, 72 |
8 | 84, 81 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |