XSMN 15/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/06/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 93 | 97 |
G.7 | 074 | 138 | 737 |
G.6 | 7870 0718 8176 | 5972 1683 3575 | 0925 0865 1526 |
G.5 | 9230 | 4212 | 9843 |
G.4 | 15034 50743 81246 42183 88466 39837 66401 | 57999 45795 67918 49025 13145 03432 81523 | 41227 72361 15473 34956 45007 94246 82806 |
G.3 | 50134 63161 | 66556 73434 | 15039 99850 |
G.2 | 27696 | 29610 | 92260 |
G.1 | 96599 | 57910 | 84491 |
G.ĐB | 215188 | 927165 | 554772 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 15/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 30, 34, 37, 34 |
4 | 43, 46 |
5 | - |
6 | 68, 66, 61 |
7 | 74, 70, 76 |
8 | 83, 88 |
9 | 96, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 18, 10, 10 |
2 | 25, 23 |
3 | 38, 32, 34 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 72, 75 |
8 | 83 |
9 | 93, 99, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | - |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 37, 39 |
4 | 43, 46 |
5 | 56, 50 |
6 | 65, 61, 60 |
7 | 73, 72 |
8 | - |
9 | 97, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |