XSMN 15/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/06/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 87 | 31 |
G.7 | 943 | 166 | 569 |
G.6 | 3513 8199 7507 | 1489 3332 9603 | 1020 6166 5403 |
G.5 | 1199 | 1665 | 7417 |
G.4 | 90142 54091 69932 00636 46343 67168 79026 | 25159 60607 61261 42888 40402 10174 09986 | 77332 80863 05222 26460 15621 21180 51514 |
G.3 | 62309 73147 | 52592 70776 | 41611 14913 |
G.2 | 32041 | 29335 | 52582 |
G.1 | 09251 | 75924 | 06416 |
G.ĐB | 277089 | 554719 | 828571 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 15/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 09 |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | 32, 36 |
4 | 43, 42, 43, 47, 41 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 99, 99, 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 15/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 02 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 32, 35 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 66, 65, 61 |
7 | 74, 76 |
8 | 87, 89, 88, 86 |
9 | 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 15/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 14, 11, 13, 16 |
2 | 20, 22, 21 |
3 | 31, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 66, 63, 60 |
7 | 71 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |