XSMN 15/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/08/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 62 | 93 |
G.7 | 918 | 834 | 975 |
G.6 | 8880 6112 7751 | 1330 2845 0848 | 4650 6921 5475 |
G.5 | 8735 | 1805 | 8241 |
G.4 | 83256 90346 08775 82465 15640 16181 13096 | 39496 71404 86563 19351 04998 90461 67923 | 79111 48128 56804 55358 14162 18939 19616 |
G.3 | 80478 39745 | 37737 53676 | 54659 74160 |
G.2 | 79163 | 26507 | 57746 |
G.1 | 05562 | 16245 | 51720 |
G.ĐB | 991736 | 616067 | 814338 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/08/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12 |
2 | - |
3 | 35, 36 |
4 | 46, 40, 45 |
5 | 51, 56 |
6 | 68, 65, 63, 62 |
7 | 75, 78 |
8 | 80, 81 |
9 | 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/08/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 07 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 34, 30, 37 |
4 | 45, 48, 45 |
5 | 51 |
6 | 62, 63, 61, 67 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 96, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/08/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 16 |
2 | 21, 28, 20 |
3 | 39, 38 |
4 | 41, 46 |
5 | 50, 58, 59 |
6 | 62, 60 |
7 | 75, 75 |
8 | - |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |