XSMN 15/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/08/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 25 | 76 |
G.7 | 169 | 787 | 372 |
G.6 | 4215 7569 7644 | 8759 3376 1628 | 9291 5162 9495 |
G.5 | 6586 | 4585 | 3915 |
G.4 | 96066 75570 93603 90930 04892 82560 17412 | 76783 43243 79146 45927 71146 07747 96872 | 29408 74447 84316 06987 80607 52524 88690 |
G.3 | 44578 48159 | 90302 41219 | 89341 18587 |
G.2 | 00722 | 11086 | 23666 |
G.1 | 56287 | 86640 | 12623 |
G.ĐB | 323207 | 509600 | 511572 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 15/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03, 07 |
1 | 15, 12 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 59 |
6 | 69, 69, 66, 60 |
7 | 70, 78 |
8 | 86, 87 |
9 | 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 19 |
2 | 25, 28, 27 |
3 | - |
4 | 43, 46, 46, 47, 40 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 76, 72 |
8 | 87, 85, 83, 86 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 15, 16 |
2 | 24, 23 |
3 | - |
4 | 47, 41 |
5 | - |
6 | 62, 66 |
7 | 76, 72, 72 |
8 | 87, 87 |
9 | 91, 95, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |