XSMN 15/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/08/2022
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 79 | 39 |
G.7 | 714 | 797 | 730 |
G.6 | 7065 8375 8702 | 8434 8795 0575 | 5372 4093 3442 |
G.5 | 2499 | 7110 | 9165 |
G.4 | 07453 10379 66577 25860 40340 47406 55926 | 77682 29751 48487 53259 79821 74480 72420 | 59056 53635 87475 35802 29876 08897 62273 |
G.3 | 29352 24162 | 87045 54806 | 80177 82347 |
G.2 | 12811 | 01667 | 65365 |
G.1 | 11403 | 14738 | 08251 |
G.ĐB | 404203 | 328137 | 973334 |
Loto TPHCM Thứ 2, 15/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06, 03, 03 |
1 | 14, 11 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 45, 40 |
5 | 53, 52 |
6 | 65, 60, 62 |
7 | 75, 79, 77 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10 |
2 | 21, 20 |
3 | 34, 38, 37 |
4 | 45 |
5 | 51, 59 |
6 | 67 |
7 | 79, 75 |
8 | 82, 87, 80 |
9 | 97, 95 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 30, 35, 34 |
4 | 42, 47 |
5 | 56, 51 |
6 | 65, 65 |
7 | 72, 75, 76, 73, 77 |
8 | - |
9 | 93, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |