XSMN 15/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/09/2010
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 63 | 52 |
G.7 | 659 | 934 | 617 |
G.6 | 9986 0072 1122 | 2627 0211 9117 | 8299 8644 3483 |
G.5 | 9354 | 1428 | 7295 |
G.4 | 40252 63970 90296 62271 27902 54235 37817 | 06860 50351 09599 34710 71392 46649 34519 | 43350 03435 75406 94842 54386 17187 27251 |
G.3 | 36214 40997 | 91193 36593 | 59574 07201 |
G.2 | 61070 | 66494 | 29037 |
G.1 | 45794 | 28094 | 57426 |
G.ĐB | 401243 | 005549 | 579200 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 15/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 14 |
2 | 22 |
3 | 35 |
4 | 43 |
5 | 59, 54, 52 |
6 | - |
7 | 77, 72, 70, 71, 70 |
8 | 86 |
9 | 96, 97, 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17, 10, 19 |
2 | 27, 28 |
3 | 34 |
4 | 49, 49 |
5 | 51 |
6 | 63, 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 92, 93, 93, 94, 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01, 00 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 35, 37 |
4 | 44, 42 |
5 | 52, 50, 51 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 83, 86, 87 |
9 | 99, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |