XSMN 15/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/09/2011
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 07 | 73 |
G.7 | 034 | 771 | 694 |
G.6 | 0377 2962 5310 | 1926 6897 2949 | 6330 2114 4851 |
G.5 | 2611 | 3283 | 7176 |
G.4 | 06591 50500 65199 17839 89116 80702 12124 | 55989 37832 24275 25795 62162 26929 17960 | 44562 82371 40403 50688 21591 20734 66671 |
G.3 | 63761 70033 | 22913 17756 | 72216 75059 |
G.2 | 33289 | 38717 | 31997 |
G.1 | 42580 | 31406 | 99410 |
G.ĐB | 596183 | 994813 | 017535 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 15/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 10, 11, 16 |
2 | 24 |
3 | 34, 39, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 62, 61 |
7 | 77 |
8 | 89, 80, 83 |
9 | 91, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 15/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 13, 17, 13 |
2 | 26, 29 |
3 | 32 |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 62, 60 |
7 | 71, 75 |
8 | 83, 89 |
9 | 97, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 15/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 16, 10 |
2 | - |
3 | 30, 34, 35 |
4 | - |
5 | 51, 59 |
6 | 62 |
7 | 73, 76, 71, 71 |
8 | 88 |
9 | 94, 91, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |