XSMN 15/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/09/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 72 | 27 |
G.7 | 517 | 785 | 821 |
G.6 | 7204 8880 9964 | 0548 8390 7037 | 6101 1853 0730 |
G.5 | 3523 | 5369 | 5048 |
G.4 | 72226 52496 18461 62503 06524 20597 74185 | 04124 30700 23557 66655 11528 47333 34093 | 02269 73649 20446 88009 16388 67146 94013 |
G.3 | 31825 73232 | 70536 96695 | 13800 34106 |
G.2 | 87013 | 16529 | 58429 |
G.1 | 69362 | 68569 | 47278 |
G.ĐB | 162140 | 734992 | 646446 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 17, 13 |
2 | 23, 26, 24, 25 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 64, 61, 62 |
7 | 73 |
8 | 80, 85 |
9 | 96, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 24, 28, 29 |
3 | 37, 33, 36 |
4 | 48 |
5 | 57, 55 |
6 | 69, 69 |
7 | 72 |
8 | 85 |
9 | 90, 93, 95, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09, 00, 06 |
1 | 13 |
2 | 27, 21, 29 |
3 | 30 |
4 | 48, 49, 46, 46, 46 |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |