XSMN 15/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/09/2016
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 14 | 29 |
G.7 | 101 | 974 | 697 |
G.6 | 6118 3102 5764 | 9875 8546 5271 | 1830 8791 1308 |
G.5 | 8206 | 9707 | 4551 |
G.4 | 43259 99618 88305 53684 46397 41158 63761 | 81331 61406 34956 64056 21976 28548 98139 | 91353 00512 20397 81266 60995 15942 09150 |
G.3 | 13106 07258 | 32994 95298 | 36740 82169 |
G.2 | 25038 | 18635 | 35818 |
G.1 | 04877 | 70811 | 92733 |
G.ĐB | 464131 | 433574 | 761281 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 15/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 06, 05, 06 |
1 | 18, 18 |
2 | - |
3 | 38, 31 |
4 | - |
5 | 59, 58, 58 |
6 | 63, 64, 61 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 15/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 14, 11 |
2 | - |
3 | 31, 39, 35 |
4 | 46, 48 |
5 | 56, 56 |
6 | - |
7 | 74, 75, 71, 76, 74 |
8 | - |
9 | 94, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 15/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 18 |
2 | 29 |
3 | 30, 33 |
4 | 42, 40 |
5 | 51, 53, 50 |
6 | 66, 69 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 97, 91, 97, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |