XSMN 15/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/09/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 34 | 22 |
G.7 | 320 | 525 | 712 |
G.6 | 1033 3000 4450 | 5444 3077 1578 | 5635 3242 5111 |
G.5 | 6066 | 4441 | 5901 |
G.4 | 56451 93715 63247 02571 13553 45429 89298 | 47559 28850 03700 48165 53922 74160 36732 | 25733 55481 26699 08830 20934 55020 39290 |
G.3 | 72214 24676 | 74540 08721 | 89106 87315 |
G.2 | 96966 | 25701 | 11025 |
G.1 | 12272 | 40132 | 93874 |
G.ĐB | 318846 | 640409 | 061878 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 14 |
2 | 20, 29 |
3 | 33 |
4 | 47, 46 |
5 | 50, 51, 53 |
6 | 66, 66 |
7 | 71, 76, 72 |
8 | - |
9 | 91, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 09 |
1 | - |
2 | 25, 22, 21 |
3 | 34, 32, 32 |
4 | 44, 41, 40 |
5 | 59, 50 |
6 | 65, 60 |
7 | 77, 78 |
8 | - |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 12, 11, 15 |
2 | 22, 20, 25 |
3 | 35, 33, 30, 34 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 78 |
8 | 81 |
9 | 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |