XSMN 15/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/10/2009
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 22 | 19 |
G.7 | 170 | 547 | 426 |
G.6 | 2684 8184 6116 | 7446 1970 3203 | 1186 5564 9016 |
G.5 | 4435 | 5385 | 1117 |
G.4 | 78965 86518 71180 01683 43121 87304 94716 | 41489 12077 21114 03550 38106 37841 33451 | 32506 63614 41387 45217 29917 52809 25625 |
G.3 | 11095 59314 | 07833 10362 | 19668 36058 |
G.2 | 94623 | 58416 | 48722 |
G.1 | 63369 | 76288 | 67383 |
G.ĐB | 817283 | 443550 | 573616 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 15/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 18, 16, 14 |
2 | 21, 23 |
3 | 35 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 65, 69 |
7 | 70 |
8 | 84, 84, 80, 83, 83 |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 15/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 14, 16 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 47, 46, 41 |
5 | 50, 51, 50 |
6 | 62 |
7 | 70, 77 |
8 | 85, 89, 88 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 15/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 19, 16, 17, 14, 17, 17, 16 |
2 | 26, 25, 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 64, 68 |
7 | - |
8 | 86, 87, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |