XSMN 15/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/10/2012
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 99 | 65 |
G.7 | 192 | 506 | 369 |
G.6 | 1574 7839 4120 | 4028 5620 4121 | 2816 8301 5282 |
G.5 | 5913 | 7323 | 7548 |
G.4 | 17092 01826 46557 51120 33581 61748 84550 | 01655 26733 51328 29603 12322 47936 06229 | 49287 25526 86042 09583 34780 24675 01239 |
G.3 | 34562 71269 | 83823 03053 | 93701 13127 |
G.2 | 74389 | 09951 | 80505 |
G.1 | 67182 | 50083 | 75870 |
G.ĐB | 555124 | 028996 | 830929 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 15/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 24, 20, 26, 20, 24 |
3 | 39 |
4 | 48 |
5 | 57, 50 |
6 | 62, 69 |
7 | 74 |
8 | 81, 89, 82 |
9 | 92, 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 28, 20, 21, 23, 28, 22, 29, 23 |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 55, 53, 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 99, 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 05 |
1 | 16 |
2 | 26, 27, 29 |
3 | 39 |
4 | 48, 42 |
5 | - |
6 | 65, 69 |
7 | 75, 70 |
8 | 82, 87, 83, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |