XSMN 15/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/10/2013
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 31 | 48 |
G.7 | 115 | 600 | 432 |
G.6 | 1874 8457 2237 | 9051 0934 3158 | 1381 9658 3091 |
G.5 | 0596 | 5456 | 9752 |
G.4 | 19772 39741 34862 93857 21341 38013 62781 | 61524 76679 14608 09267 54852 37869 40573 | 45906 01982 04792 42768 83337 86594 68873 |
G.3 | 98634 92092 | 42347 16463 | 30107 34781 |
G.2 | 65333 | 21024 | 60014 |
G.1 | 09560 | 88835 | 86584 |
G.ĐB | 758087 | 168148 | 636641 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 15/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13 |
2 | - |
3 | 37, 34, 33 |
4 | 41, 41 |
5 | 58, 57, 57 |
6 | 62, 60 |
7 | 74, 72 |
8 | 81, 87 |
9 | 96, 92 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 15/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | - |
2 | 24, 24 |
3 | 31, 34, 35 |
4 | 47, 48 |
5 | 51, 58, 56, 52 |
6 | 67, 69, 63 |
7 | 79, 73 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 15/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 32, 37 |
4 | 48, 41 |
5 | 58, 52 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | 81, 82, 81, 84 |
9 | 91, 92, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |