XSMN 15/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/10/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 86 | 07 |
G.7 | 500 | 135 | 344 |
G.6 | 9174 6010 6748 | 6765 9379 6420 | 4982 3219 9442 |
G.5 | 2327 | 7768 | 2004 |
G.4 | 96216 91343 29986 20193 48000 47070 19643 | 32462 99279 86101 41128 14526 74178 39503 | 15070 67636 25571 20270 87474 97313 92788 |
G.3 | 64915 66540 | 08480 68118 | 07587 57314 |
G.2 | 29361 | 99363 | 11515 |
G.1 | 27276 | 51634 | 05042 |
G.ĐB | 168607 | 196147 | 076284 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 15/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 07 |
1 | 10, 16, 15 |
2 | 27 |
3 | 36 |
4 | 48, 43, 43, 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 74, 70, 76 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 18 |
2 | 20, 28, 26 |
3 | 35, 34 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 65, 68, 62, 63 |
7 | 79, 79, 78 |
8 | 86, 80 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 19, 13, 14, 15 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 44, 42, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70, 71, 70, 74 |
8 | 82, 88, 87, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |