XSMN 15/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/10/2015
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 21 | 10 |
G.7 | 724 | 807 | 714 |
G.6 | 1905 2587 4553 | 9446 6986 7837 | 2383 7838 7007 |
G.5 | 9660 | 7792 | 0032 |
G.4 | 55525 05634 94720 46433 43223 41436 76679 | 40022 49048 24288 61175 31232 61655 81553 | 18206 56238 69205 35600 92019 35358 35811 |
G.3 | 87867 21593 | 14923 82230 | 82234 58652 |
G.2 | 90078 | 41066 | 59422 |
G.1 | 52824 | 47977 | 44271 |
G.ĐB | 839562 | 073990 | 412258 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 15/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 24, 25, 20, 23, 24 |
3 | 34, 33, 36 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 60, 67, 62 |
7 | 79, 78 |
8 | 87 |
9 | 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 15/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 21, 22, 23 |
3 | 37, 32, 30 |
4 | 46, 48 |
5 | 55, 53 |
6 | 66 |
7 | 75, 77 |
8 | 86, 88 |
9 | 92, 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 15/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 05, 00 |
1 | 10, 14, 19, 11 |
2 | 22 |
3 | 38, 32, 38, 34 |
4 | - |
5 | 58, 52, 58 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |