XSMN 15/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/10/2018
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 76 | 38 |
G.7 | 016 | 391 | 758 |
G.6 | 5258 2342 0994 | 2666 9819 8932 | 5948 8651 6337 |
G.5 | 2533 | 4455 | 8177 |
G.4 | 06733 10120 79251 50234 45980 16642 19984 | 46365 98631 92976 59517 24852 71531 92981 | 21490 87467 61810 45758 72217 66962 02722 |
G.3 | 22763 73921 | 96367 36599 | 61909 68014 |
G.2 | 22457 | 20999 | 00079 |
G.1 | 87551 | 62918 | 74416 |
G.ĐB | 481504 | 163869 | 789835 |
Loto TPHCM Thứ 2, 15/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16 |
2 | 20, 21 |
3 | 33, 33, 34 |
4 | 42, 42 |
5 | 58, 51, 57, 51 |
6 | 63 |
7 | 75 |
8 | 80, 84 |
9 | 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 17, 18 |
2 | - |
3 | 32, 31, 31 |
4 | - |
5 | 55, 52 |
6 | 66, 65, 67, 69 |
7 | 76, 76 |
8 | 81 |
9 | 91, 99, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 17, 14, 16 |
2 | 22 |
3 | 38, 37, 35 |
4 | 48 |
5 | 58, 51, 58 |
6 | 67, 62 |
7 | 77, 79 |
8 | - |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |