XSMN 15/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/10/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 69 | 15 |
G.7 | 331 | 436 | 209 |
G.6 | 3800 3521 8689 | 0243 9551 2880 | 8536 8077 9137 |
G.5 | 5648 | 6041 | 9297 |
G.4 | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 | 84385 20642 88344 64370 80362 89224 53285 | 56997 07266 84665 52409 34987 59786 48113 |
G.3 | 64459 68994 | 08083 13293 | 94482 22909 |
G.2 | 05616 | 91873 | 19440 |
G.1 | 31695 | 50135 | 87749 |
G.ĐB | 198112 | 289176 | 001392 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 16, 12 |
2 | 21, 20, 29 |
3 | 31, 37 |
4 | 48 |
5 | 57, 54, 59 |
6 | 63 |
7 | 74 |
8 | 89 |
9 | 94, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 36, 35 |
4 | 43, 41, 42, 44 |
5 | 51 |
6 | 69, 62 |
7 | 70, 73, 76 |
8 | 80, 85, 85, 83 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 09 |
1 | 15, 13 |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | 40, 49 |
5 | - |
6 | 66, 65 |
7 | 77 |
8 | 87, 86, 82 |
9 | 97, 97, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |