XSMN 15/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/11/2010
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 49 | 21 |
G.7 | 886 | 202 | 422 |
G.6 | 4029 0093 0628 | 4889 4562 9247 | 5964 3795 2081 |
G.5 | 4748 | 3689 | 0580 |
G.4 | 25814 90963 04851 65312 88545 15002 46438 | 69844 57007 55584 62130 45846 22746 61370 | 59124 21137 52499 39258 02584 44391 14484 |
G.3 | 74466 07394 | 22673 63007 | 41090 52130 |
G.2 | 94885 | 45141 | 37364 |
G.1 | 96759 | 03665 | 57381 |
G.ĐB | 516128 | 558800 | 072384 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 15/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 12 |
2 | 29, 28, 28 |
3 | 38 |
4 | 48, 45 |
5 | 51, 59 |
6 | 63, 66 |
7 | - |
8 | 86, 85 |
9 | 98, 93, 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 07, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 49, 47, 44, 46, 46, 41 |
5 | - |
6 | 62, 65 |
7 | 70, 73 |
8 | 89, 89, 84 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 22, 24 |
3 | 37, 30 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | 81, 80, 84, 84, 81, 84 |
9 | 95, 99, 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |