XSMN 15/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/11/2011
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 63 | 98 |
G.7 | 621 | 530 | 734 |
G.6 | 3963 8766 4505 | 6080 2467 6900 | 0408 7949 8911 |
G.5 | 9670 | 8789 | 7932 |
G.4 | 60149 55021 09356 82756 64846 24370 43528 | 72208 02788 39346 64265 18710 75277 09534 | 79964 74172 38606 81871 97025 76236 76827 |
G.3 | 46752 65697 | 96789 69477 | 42028 89872 |
G.2 | 65408 | 51536 | 30951 |
G.1 | 93307 | 26036 | 13910 |
G.ĐB | 191207 | 226919 | 550334 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 15/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 07, 07 |
1 | 13 |
2 | 21, 21, 28 |
3 | - |
4 | 49, 46 |
5 | 56, 56, 52 |
6 | 63, 66 |
7 | 70, 70 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 15/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 10, 19 |
2 | - |
3 | 30, 34, 36, 36 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 63, 67, 65 |
7 | 77, 77 |
8 | 80, 89, 88, 89 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 15/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 11, 10 |
2 | 25, 27, 28 |
3 | 34, 32, 36, 34 |
4 | 49 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 72, 71, 72 |
8 | - |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |