XSMN 15/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/11/2013
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 22 | 44 |
G.7 | 975 | 249 | 465 |
G.6 | 2691 1620 4600 | 2311 5065 3966 | 0623 5296 6865 |
G.5 | 6878 | 9070 | 1176 |
G.4 | 65854 19640 65923 27484 71667 04424 79532 | 04392 26262 26110 12120 21911 07275 83605 | 46327 34274 31412 79505 46113 28853 53566 |
G.3 | 79187 34353 | 76118 39191 | 48997 78840 |
G.2 | 57967 | 98324 | 18184 |
G.1 | 37494 | 40480 | 61729 |
G.ĐB | 059935 | 386194 | 613572 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 23, 24 |
3 | 31, 32, 35 |
4 | 40 |
5 | 54, 53 |
6 | 67, 67 |
7 | 75, 78 |
8 | 84, 87 |
9 | 91, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 10, 11, 18 |
2 | 22, 20, 24 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 65, 66, 62 |
7 | 70, 75 |
8 | 80 |
9 | 92, 91, 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 13 |
2 | 23, 27, 29 |
3 | - |
4 | 44, 40 |
5 | 53 |
6 | 65, 65, 66 |
7 | 76, 74, 72 |
8 | 84 |
9 | 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |