XSMN 15/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/11/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 96 | 90 |
G.7 | 083 | 658 | 578 |
G.6 | 4222 0682 6032 | 4555 2899 6492 | 9911 3149 7208 |
G.5 | 2033 | 1285 | 9351 |
G.4 | 49380 00510 85886 09347 33911 70134 42201 | 73697 46582 53390 19518 16738 16137 33516 | 99392 00402 98111 69820 30099 73546 51170 |
G.3 | 96714 57375 | 78583 71048 | 52669 23491 |
G.2 | 94462 | 24666 | 00964 |
G.1 | 33852 | 74484 | 33844 |
G.ĐB | 043282 | 311230 | 382587 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 11, 14 |
2 | 22 |
3 | 32, 33, 34 |
4 | 47 |
5 | 52 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 81, 83, 82, 80, 86, 82 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16 |
2 | - |
3 | 38, 37, 30 |
4 | 48 |
5 | 58, 55 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 85, 82, 83, 84 |
9 | 96, 99, 92, 97, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 11, 11 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 49, 46, 44 |
5 | 51 |
6 | 69, 64 |
7 | 78, 70 |
8 | 87 |
9 | 90, 92, 99, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |