XSMN 15/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/11/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 35 | 62 |
G.7 | 966 | 602 | 712 |
G.6 | 9591 8093 9489 | 0223 3983 0907 | 6523 5178 0184 |
G.5 | 3710 | 0334 | 0375 |
G.4 | 32228 40923 53305 32788 98014 31178 83377 | 30198 17136 36170 95456 22110 96440 08150 | 57529 22623 25995 53821 97721 17658 99688 |
G.3 | 61176 72314 | 88421 23016 | 26464 15077 |
G.2 | 66012 | 96835 | 39531 |
G.1 | 90567 | 65209 | 12490 |
G.ĐB | 992481 | 754876 | 254492 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 10, 14, 14, 12 |
2 | 28, 23 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 66, 67 |
7 | 78, 77, 76 |
8 | 89, 88, 81 |
9 | 91, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 09 |
1 | 10, 16 |
2 | 23, 21 |
3 | 35, 34, 36, 35 |
4 | 40 |
5 | 56, 50 |
6 | - |
7 | 70, 76 |
8 | 83 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 23, 29, 23, 21, 21 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 62, 64 |
7 | 78, 75, 77 |
8 | 84, 88 |
9 | 95, 90, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |