XSMN 15/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/11/2021
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 89 | 51 |
G.7 | 305 | 136 | 184 |
G.6 | 1836 2102 4678 | 7174 3865 2487 | 6312 8252 2233 |
G.5 | 5474 | 7146 | 0352 |
G.4 | 65498 37471 33219 37596 46997 19924 06193 | 63637 55045 76033 63744 66502 12663 28403 | 06031 12924 38823 93536 85494 81170 85273 |
G.3 | 56077 79677 | 40975 18376 | 69449 03625 |
G.2 | 48239 | 02260 | 98053 |
G.1 | 50578 | 20013 | 73368 |
G.ĐB | 670566 | 833129 | 819667 |
Loto TPHCM Thứ 2, 15/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 36, 39 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 78, 74, 71, 77, 77, 78 |
8 | - |
9 | 98, 96, 97, 93 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 13 |
2 | 29 |
3 | 36, 37, 33 |
4 | 46, 45, 44 |
5 | - |
6 | 65, 63, 60 |
7 | 74, 75, 76 |
8 | 89, 87 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 24, 23, 25 |
3 | 33, 31, 36 |
4 | 49 |
5 | 51, 52, 52, 53 |
6 | 68, 67 |
7 | 70, 73 |
8 | 84 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |