XSMN 15/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/12/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 55 | 07 |
G.7 | 946 | 615 | 421 |
G.6 | 2144 3922 8533 | 6806 4843 4095 | 7330 6811 5020 |
G.5 | 5863 | 8439 | 8946 |
G.4 | 29376 68630 56506 41356 87854 02001 71045 | 85267 57103 39870 19466 42255 85851 66934 | 29893 92626 77795 51638 01264 33815 81118 |
G.3 | 89561 08639 | 83440 48266 | 56537 90637 |
G.2 | 79508 | 94474 | 83362 |
G.1 | 14951 | 47379 | 24671 |
G.ĐB | 081534 | 406202 | 389683 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01, 08 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 33, 30, 39, 34 |
4 | 46, 44, 45 |
5 | 56, 54, 51 |
6 | 63, 61 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 02 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 39, 34 |
4 | 43, 40 |
5 | 55, 55, 51 |
6 | 67, 66, 66 |
7 | 70, 74, 79 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 15, 18 |
2 | 21, 20, 26 |
3 | 30, 38, 37, 37 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 64, 62 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |