XSMN 15/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/12/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 01 | 34 |
G.7 | 521 | 652 | 698 |
G.6 | 7039 8595 1054 | 4595 2107 6589 | 7867 3568 4837 |
G.5 | 3928 | 5879 | 1037 |
G.4 | 20318 50742 79396 27060 60981 57194 34012 | 35055 69916 74626 03107 99796 91359 81766 | 74075 44245 72552 48576 87402 52975 83322 |
G.3 | 92617 27285 | 10348 47427 | 96093 71991 |
G.2 | 49030 | 39938 | 88266 |
G.1 | 83236 | 18136 | 00574 |
G.ĐB | 704221 | 336737 | 946934 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 12, 17 |
2 | 21, 28, 21 |
3 | 39, 30, 36 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 81, 85 |
9 | 95, 96, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 07 |
1 | 16 |
2 | 26, 27 |
3 | 38, 36, 37 |
4 | 48 |
5 | 52, 55, 59 |
6 | 66 |
7 | 79 |
8 | 89 |
9 | 95, 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 34, 37, 37, 34 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 67, 68, 66 |
7 | 75, 76, 75, 74 |
8 | - |
9 | 98, 93, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |