XSMN 16/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/01/2008
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 60 | 92 |
G.7 | 717 | 108 | 382 |
G.6 | 9233 5846 3394 | 4031 7998 6864 | 2506 3229 7046 |
G.5 | 3261 | 5566 | 7573 |
G.4 | 25341 57158 06777 42400 01930 02206 68323 | 65948 59536 65615 35004 95520 11478 69832 | 71326 81905 73142 39152 84456 10970 23420 |
G.3 | 88006 97520 | 30968 53723 | 34292 38201 |
G.2 | 99246 | 72911 | 97502 |
G.1 | 18974 | 45090 | 12156 |
G.ĐB | 89232 | 06554 | 65619 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/01/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 06 |
1 | 17 |
2 | 23, 20 |
3 | 33, 30, 32 |
4 | 46, 41, 46 |
5 | 51, 58 |
6 | 61 |
7 | 77, 74 |
8 | - |
9 | 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/01/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 15, 11 |
2 | 20, 23 |
3 | 31, 36, 32 |
4 | 48 |
5 | 54 |
6 | 60, 64, 66, 68 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 98, 90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/01/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 01, 02 |
1 | 19 |
2 | 29, 26, 20 |
3 | - |
4 | 46, 42 |
5 | 52, 56, 56 |
6 | - |
7 | 73, 70 |
8 | 82 |
9 | 92, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |