XSMN 16/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/01/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 12 | 30 |
G.7 | 001 | 154 | 900 |
G.6 | 6237 3789 8800 | 9930 4453 7669 | 6718 6522 4742 |
G.5 | 4517 | 5105 | 8365 |
G.4 | 36904 17544 37579 04539 46447 28190 96876 | 01191 96725 20899 91114 37213 45951 28889 | 19793 91760 89939 15661 64911 79653 88046 |
G.3 | 51044 85715 | 75751 64904 | 45644 46976 |
G.2 | 37689 | 96789 | 12348 |
G.1 | 57959 | 88390 | 68257 |
G.ĐB | 185668 | 463985 | 911631 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 04 |
1 | 19, 17, 15 |
2 | - |
3 | 37, 39 |
4 | 44, 47, 44 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | 79, 76 |
8 | 89, 89 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 12, 14, 13 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 54, 53, 51, 51 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 89, 89, 85 |
9 | 91, 99, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 11 |
2 | 22 |
3 | 30, 39, 31 |
4 | 42, 46, 44, 48 |
5 | 53, 57 |
6 | 65, 60, 61 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |