XSMN 16/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/01/2012
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 79 | 65 |
G.7 | 277 | 807 | 684 |
G.6 | 8923 3582 9972 | 5011 1470 7654 | 5088 7981 8459 |
G.5 | 4819 | 9879 | 4738 |
G.4 | 61985 49149 41738 82475 51807 05011 61664 | 44336 79892 16251 48924 79896 20690 06271 | 45108 80964 74600 34052 28769 33683 73957 |
G.3 | 53675 01241 | 15121 44085 | 29803 53437 |
G.2 | 68975 | 37275 | 04926 |
G.1 | 48945 | 04983 | 97207 |
G.ĐB | 255290 | 662090 | 633776 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 16/01/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 19, 11 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 49, 41, 45 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 77, 72, 75, 75, 75 |
8 | 82, 85 |
9 | 90 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/01/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 24, 21 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 54, 51 |
6 | - |
7 | 79, 70, 79, 71, 75 |
8 | 85, 83 |
9 | 92, 96, 90, 90 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/01/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00, 03, 07 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 38, 37 |
4 | - |
5 | 59, 52, 57 |
6 | 65, 64, 69 |
7 | 76 |
8 | 84, 88, 81, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |