XSMN 16/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/01/2013
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 20 | 83 |
G.7 | 935 | 831 | 121 |
G.6 | 6708 7211 5379 | 6197 7828 0438 | 3270 7552 9156 |
G.5 | 2453 | 2998 | 6487 |
G.4 | 18671 54475 44631 07191 02072 86977 00453 | 98905 87975 11478 34083 77355 84129 37212 | 20915 86482 67319 57408 45908 65908 11344 |
G.3 | 82538 52610 | 12846 65774 | 20380 30136 |
G.2 | 81100 | 04122 | 42429 |
G.1 | 61499 | 79818 | 55747 |
G.ĐB | 316856 | 886845 | 365289 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 11, 10 |
2 | - |
3 | 35, 31, 38 |
4 | - |
5 | 53, 53, 56 |
6 | - |
7 | 79, 71, 75, 72, 77 |
8 | 86 |
9 | 91, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 18 |
2 | 20, 28, 29, 22 |
3 | 31, 38 |
4 | 46, 45 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 75, 78, 74 |
8 | 83 |
9 | 97, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 08 |
1 | 15, 19 |
2 | 21, 29 |
3 | 36 |
4 | 44, 47 |
5 | 52, 56 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 83, 87, 82, 80, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |