XSMN 16/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/01/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 57 | 51 |
G.7 | 903 | 464 | 633 |
G.6 | 4291 1828 9088 | 1727 8891 2160 | 6278 6138 5006 |
G.5 | 2825 | 8810 | 6186 |
G.4 | 78554 79414 92054 06693 09280 43141 81489 | 65058 43988 53773 70148 16220 48472 29747 | 08647 48647 14612 84979 41189 25179 48756 |
G.3 | 44455 44133 | 41959 06566 | 71703 97148 |
G.2 | 04630 | 53074 | 15833 |
G.1 | 01307 | 89734 | 60956 |
G.ĐB | 068341 | 675720 | 990564 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 14 |
2 | 28, 25 |
3 | 33, 30 |
4 | 41, 41 |
5 | 54, 54, 55 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 88, 80, 89 |
9 | 91, 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 27, 20, 20 |
3 | 34 |
4 | 48, 47 |
5 | 57, 58, 59 |
6 | 64, 60, 66 |
7 | 73, 72, 74 |
8 | 88 |
9 | 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 33, 38, 33 |
4 | 47, 47, 48 |
5 | 51, 56, 56 |
6 | 64 |
7 | 78, 79, 79 |
8 | 86, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |