XSMN 16/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/01/2015
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 90 | 34 |
G.7 | 435 | 471 | 594 |
G.6 | 3380 4194 0227 | 7312 2439 7012 | 4621 4914 4045 |
G.5 | 6894 | 3679 | 5934 |
G.4 | 19196 21732 87658 38191 19362 47615 19584 | 62400 99524 40552 88664 37468 69856 06476 | 50209 22939 86967 38512 11987 59403 94764 |
G.3 | 46819 07909 | 56992 70739 | 39729 12308 |
G.2 | 82076 | 09719 | 65532 |
G.1 | 15586 | 09223 | 03225 |
G.ĐB | 397526 | 840031 | 680939 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 19 |
2 | 27, 26 |
3 | 35, 32 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 67, 62 |
7 | 76 |
8 | 80, 84, 86 |
9 | 94, 94, 96, 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 12, 19 |
2 | 24, 23 |
3 | 39, 39, 31 |
4 | - |
5 | 52, 56 |
6 | 64, 68 |
7 | 71, 79, 76 |
8 | - |
9 | 90, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 08 |
1 | 14, 12 |
2 | 21, 29, 25 |
3 | 34, 34, 39, 32, 39 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |