XSMN 16/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/01/2019
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 50 | 85 |
G.7 | 477 | 635 | 067 |
G.6 | 6970 8124 7209 | 3308 4104 8547 | 6122 8459 4947 |
G.5 | 4434 | 8508 | 6975 |
G.4 | 70084 99124 95221 13223 61118 97727 92605 | 77241 87096 35660 56282 46180 10993 89505 | 21496 87516 50119 76209 41398 08051 28396 |
G.3 | 74824 77119 | 00854 77160 | 86928 53992 |
G.2 | 56193 | 29027 | 72403 |
G.1 | 81947 | 22615 | 11397 |
G.ĐB | 128282 | 105296 | 624713 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 18, 19 |
2 | 21, 24, 24, 21, 23, 27, 24 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 70 |
8 | 84, 82 |
9 | 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 08, 05 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 35 |
4 | 47, 41 |
5 | 50, 54 |
6 | 60, 60 |
7 | - |
8 | 82, 80 |
9 | 96, 93, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 16, 19, 13 |
2 | 22, 28 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 59, 51 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 96, 98, 96, 92, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |