XSMN 16/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/01/2020
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 01 | 51 |
G.7 | 979 | 988 | 827 |
G.6 | 9950 9434 4789 | 6904 5036 7055 | 6402 1596 2813 |
G.5 | 8193 | 9762 | 3189 |
G.4 | 97264 59423 23748 02618 28601 79915 89763 | 83034 69307 10006 40264 28940 51015 43215 | 20402 76800 96191 63547 67876 53787 16958 |
G.3 | 47084 86048 | 57229 81009 | 77826 13461 |
G.2 | 85216 | 74119 | 80812 |
G.1 | 70360 | 58255 | 66016 |
G.ĐB | 441481 | 512487 | 201398 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 18, 15, 16 |
2 | 23 |
3 | 34 |
4 | 48, 48 |
5 | 50 |
6 | 64, 63, 60 |
7 | 79 |
8 | 89, 84, 81 |
9 | 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04, 07, 06, 09 |
1 | 15, 15, 19 |
2 | 29 |
3 | 36, 34 |
4 | 40 |
5 | 55, 55 |
6 | 62, 64 |
7 | - |
8 | 88, 87 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02, 00 |
1 | 13, 12, 16 |
2 | 27, 26 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 51, 58 |
6 | 61 |
7 | 76 |
8 | 89, 87 |
9 | 96, 91, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |