XSMN 16/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/01/2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 50 | 03 |
G.7 | 804 | 536 | 389 |
G.6 | 6307 6494 6759 | 3920 4840 8951 | 5543 1568 0385 |
G.5 | 9428 | 3427 | 5823 |
G.4 | 89651 45438 57479 58773 90665 54540 38718 | 96897 84098 90033 76241 67198 45657 12496 | 43935 54660 59258 86337 92822 94282 33069 |
G.3 | 05643 67161 | 53141 25029 | 35323 23330 |
G.2 | 22110 | 00388 | 06609 |
G.1 | 82146 | 20486 | 31021 |
G.ĐB | 793235 | 288300 | 680217 |
Loto TPHCM Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 07 |
1 | 18, 10 |
2 | 28 |
3 | 38, 35 |
4 | 40, 43, 46 |
5 | 59, 51 |
6 | 65, 61 |
7 | 79, 73 |
8 | - |
9 | 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 27, 29 |
3 | 36, 33 |
4 | 40, 41, 41 |
5 | 50, 51, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 86 |
9 | 97, 98, 98, 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 17 |
2 | 23, 22, 23, 21 |
3 | 35, 37, 30 |
4 | 43 |
5 | 58 |
6 | 68, 60, 69 |
7 | - |
8 | 89, 85, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |