XSMN 16/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/02/2012
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 34 | 87 |
G.7 | 904 | 266 | 306 |
G.6 | 5535 4936 3351 | 9879 9416 6682 | 7880 2003 8990 |
G.5 | 2697 | 2560 | 5031 |
G.4 | 71844 42089 71082 88209 64912 09934 80119 | 86792 61490 00693 16852 84260 25551 97029 | 06183 50044 60386 32785 82884 17715 44339 |
G.3 | 98590 73953 | 72609 83435 | 38566 49424 |
G.2 | 72469 | 65247 | 36999 |
G.1 | 02489 | 68415 | 12864 |
G.ĐB | 420778 | 199194 | 547866 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/02/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 09 |
1 | 12, 19 |
2 | - |
3 | 35, 36, 34 |
4 | 44 |
5 | 51, 53 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 89, 82, 89 |
9 | 97, 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/02/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 15 |
2 | 29 |
3 | 34, 35 |
4 | 47 |
5 | 52, 51 |
6 | 66, 60, 60 |
7 | 79 |
8 | 82 |
9 | 92, 90, 93, 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/02/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 15 |
2 | 24 |
3 | 31, 39 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 66, 64, 66 |
7 | - |
8 | 87, 80, 83, 86, 85, 84 |
9 | 90, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |