XSMN 16/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/02/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 78 | 89 |
G.7 | 073 | 255 | 720 |
G.6 | 6653 6146 2200 | 0942 9962 3308 | 3406 6009 0965 |
G.5 | 1359 | 4318 | 3600 |
G.4 | 49003 36585 51846 24054 04669 99825 68649 | 86112 62048 56074 47685 91751 06875 01659 | 53416 79410 90183 67825 76477 72947 09940 |
G.3 | 75733 25360 | 59935 56283 | 59356 88456 |
G.2 | 02947 | 96288 | 59288 |
G.1 | 27084 | 26423 | 17686 |
G.ĐB | 967982 | 045457 | 987157 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 33 |
4 | 46, 46, 49, 47 |
5 | 53, 59, 54 |
6 | 69, 60 |
7 | 75, 73 |
8 | 85, 84, 82 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18, 12 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 42, 48 |
5 | 55, 51, 59, 57 |
6 | 62 |
7 | 78, 74, 75 |
8 | 85, 83, 88 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 00 |
1 | 16, 10 |
2 | 20, 25 |
3 | - |
4 | 47, 40 |
5 | 56, 56, 57 |
6 | 65 |
7 | 77 |
8 | 89, 83, 88, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |