XSMN 16/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/02/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 35 | 84 |
G.7 | 475 | 006 | 940 |
G.6 | 4960 0093 7479 | 7441 0533 9100 | 7785 1117 9771 |
G.5 | 2392 | 6673 | 3674 |
G.4 | 80587 38826 17757 90834 25558 42006 19915 | 55538 82802 90524 72223 53916 79899 05198 | 95596 77560 39526 58654 56329 72768 04830 |
G.3 | 24029 64309 | 98876 91968 | 14578 31453 |
G.2 | 30797 | 40876 | 48789 |
G.1 | 01965 | 91211 | 97133 |
G.ĐB | 742746 | 664161 | 422043 |
Loto TPHCM Thứ 2, 16/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 15 |
2 | 26, 29 |
3 | 39, 34 |
4 | 46 |
5 | 57, 58 |
6 | 60, 65 |
7 | 75, 79 |
8 | 87 |
9 | 93, 92, 97 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00, 02 |
1 | 16, 11 |
2 | 24, 23 |
3 | 35, 33, 38 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 68, 61 |
7 | 73, 76, 76 |
8 | - |
9 | 99, 98 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 26, 29 |
3 | 30, 33 |
4 | 40, 43 |
5 | 54, 53 |
6 | 60, 68 |
7 | 71, 74, 78 |
8 | 84, 85, 89 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |